Công nghệ RFID giúp tăng niềm tin vào an toàn thực phẩm như thế nào?

Trước đại dịch COVID-19, chủ nghĩa tiêu dùng có ý thức đã gia tăng mạnh mẽ, điều này buộc các nhà cung cấp, nông trại và đơn vị phân phối phải thay đổi cách thức hoạt động của chuỗi cung ứng thực phẩm. Người tiêu dùng mong muốn sự minh bạch của chuỗi cung ứng, thông tin sản phẩm rõ ràng, đảm bảo an toàn thực phẩm và hành động nhanh chóng khi thu hồi xảy ra.

 

Thay đổi – Thích ứng xu hướng toàn cầu

Giờ đây, trong thời đại của chất tải trong tủ đựng thức ăn, giao thức ăn nhanh và ăn uống ngoài trời, việc đáp ứng nhu cầu thông tin sâu hơn sẽ là chìa khóa để đảm bảo lòng tin của người tiêu dùng và sự tin tưởng vào thực tế bị ảnh hưởng bởi đại dịch mới của chúng ta. Cốt lõi để cung cấp những gì người tiêu dùng muốn là cho phép cải thiện khả năng truy xuất nguồn gốc thực phẩm.
 

Nhận thức được nhu cầu cải thiện khả năng hiển thị của chuỗi cung ứng và cuối cùng là khả năng truy xuất nguồn gốc, các công ty dịch vụ thực phẩm đang bắt đầu khám phá việc sử dụng công nghệ nhận dạng tần số vô tuyến (RFID) để theo dõi sản phẩm trong toàn bộ chuỗi cung ứng và đạt được hiệu quả hoạt động. Theo báo cáo Avery Dennison, hiệu quả được hỗ trợ bởi RFID có thể cắt giảm tới 50% chi phí lao động trong chuỗi cung ứng thực phẩm . Với việc chi phí thiết bị và nhãn mác giảm hơn nữa mỗi năm khi việc áp dụng tăng lên (giá nhãn hiện nay khoảng 5 xu so với 25 xu năm 2008), nhiều công ty tin rằng khoản đầu tư có thể mang lại lợi nhuận đáng kể.
 

Vai trò công nghệ RFID trong chuỗi cung ứng mới

RFID trong chuỗi cung ứng không có gì mới - nó đã được sử dụng trong lĩnh vực bán lẻ trong hơn một thập kỷ, đặc biệt là trong ngành may mặc, để cải thiện khả năng hiển thị hàng tồn kho và đạt được hiệu quả hoạt động. Levi's, Nike, Macy's và Target là một trong những người ủng hộ mạnh mẽ nhất RFID và đã sử dụng nó để giúp làm cho chuỗi cung ứng của họ nhanh nhẹn hơn. Họ đã trích dẫn RFID như một công nghệ nền tảng cần thiết để hỗ trợ thương mại điện tử.

Thẻ và đầu đọc RFID tăng thêm hiệu quả cho chuỗi cung ứng vì chúng không yêu cầu quét theo đường ngắm giống như mã vạch. Họ cũng có thể cho phép thu thập thông tin trong thời gian thực và khả năng xác định vị trí sản phẩm trong chuỗi cung ứng. Thêm vào đó, trong một thế giới có khoảng cách xã hội kéo dài do COVID-19, có một cơ hội để tận dụng công nghệ RFID để tạo ra nhiều lựa chọn không cần tiếp xúc hơn để mua thực phẩm.
 

RFID giúp xác định và truy xuất nguồn gốc hiệu quả

Nhìn về tương lai của truy xuất nguồn gốc, các công ty thực phẩm sẽ cần phải liên kết trên một phương thức chung để truyền đạt dữ liệu sản phẩm nhằm thu hẹp bất kỳ khoảng trống nào về thông tin trong chuỗi cung ứng. Tiêu chuẩn GS1 toàn cầu đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định nguồn gốc cũng như triển khai RFID — có tính nhất quán trong trao đổi dữ liệu và xác định sản phẩm và vị trí là rất quan trọng để truy tìm sản phẩm từ nông trại đến ngã ba.
 

Khả năng truy xuất nguồn gốc tốt bắt đầu từ nguồn, nơi các số nhận dạng duy nhất trên toàn cầu như Mã số thương phẩm toàn cầu (GTIN) nên được sử dụng trên các sản phẩm thay cho các số độc quyền có thể gây nhầm lẫn giữa các hệ thống bên ngoài. GTIN có thể được mã hóa thành thẻ RFID cùng với thông tin sản phẩm bổ sung, tương tự như cách chúng được mã hóa thành mã vạch. Trong ngành công nghiệp thực phẩm, mã vạch cấp trường hợp theo truyền thống đóng vai trò là điểm mấu chốt nơi thông tin được kết nối với dòng chảy của sản phẩm. RFID không chỉ có thể giúp các công ty thu thập dữ liệu hiệu quả hơn trong khi sản phẩm đang được vận chuyển mà còn có thể hợp lý hóa và xác thực các quy trình tải và nhận. Dữ liệu mở rộng như số lô, số lô và ngày hết hạn đã trở thành thông tin bắt buộc phải có trong chuỗi cung ứng — RFID có khả năng thực hiện điều này xa hơn vì thẻ có thể chứa nhiều dữ liệu hơn mã vạch. Điều này có thể cho phép xuất xứ sản phẩm đầy đủ và nâng cao khả năng hiển thị thông qua tự động hóa cao hơn.

 

RFID giúp quản lý kho thông minh

Khi thẻ RFID được sử dụng, tất cả các đối tác chuỗi cung ứng có đầu đọc RFID có thể nâng cao chế độ xem sản phẩm theo thời gian thực khi sản phẩm di chuyển từ điểm dừng này sang điểm dừng khác. Các nhà khai thác sau đó có thể tận dụng trình đọc RFID trong cơ sở của họ để hiểu những gì họ có sẵn để bán. Theo Phòng thí nghiệm RFID của Đại học Auburn , RFID có thể nâng độ chính xác của hàng tồn kho lên đáng kể, từ 63% lên 95%.
 

RFID có giá trị đối với hoạt động dịch vụ thực phẩm đơn giản vì nó làm giảm sự không chắc chắn về hàng tồn kho. Ví dụ, nếu một đầu đọc RFID được đặt trong tủ lạnh của một nhà hàng, nhà điều hành sẽ tự động biết khi có mức tăng đột biến trong một mặt hàng cụ thể đang được sử dụng, bởi vì đầu đọc tự động truyền dữ liệu tồn kho. Người điều hành sẽ thấy trong thời gian thực có bao nhiêu sản phẩm để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng. Từ góc độ an toàn thực phẩm, RFID có thể đóng một vai trò trong việc giúp các nhà khai thác ngăn chặn thực phẩm có khả năng gây hại trước khi đến tay khách hàng của họ vì họ có quyền truy cập vào thông tin cập nhật về những gì có trong kho và có thể thực hiện các biện pháp phòng ngừa nhanh hơn.

Có một số khác biệt về quản lý hàng tồn kho giữa cách RFID được sử dụng trong bán lẻ và cách nó có thể được sử dụng trong dịch vụ thực phẩm. Trong dịch vụ thực phẩm, thẻ sẽ được áp dụng ở cấp độ trường hợp, thay vì cho các mặt hàng riêng lẻ như trong bán lẻ, đơn giản là do bản chất của cách sản phẩm được lưu trữ và vận chuyển. Ví dụ: không có lợi ích gì khi gắn thẻ riêng một miếng thịt bò giống như cách gắn thẻ áo thun bán lẻ.

 

RFID và tương lai vận tải không tiếp xúc của chúng ta

RFID có thể là một công cụ quan trọng trong quy trình bình thường mới của chúng tôi, vì nó làm giảm sự phụ thuộc vào các quy trình thủ công. Ví dụ, nhân viên kho có thể định khoảng cách thích hợp hơn nếu RFID được sử dụng cho đếm chu kỳ và họ có thể được giải phóng để thực hiện các nhiệm vụ khác. Theo Phòng thí nghiệm RFID của Đại học Auburn, thời gian đếm chu kỳ có thể được cắt giảm tới 96% khi RFID được sử dụng. Những gì thường mất từ ​​ba đến bốn giờ có thể được thực hiện trong vài phút mà không cần phải quét mã vạch tầm nhìn theo cách thủ công.

Khi COVID-19 tiếp tục ảnh hưởng đến cách chúng ta có được thực phẩm, ngành công nghiệp thực phẩm đã buộc phải đổi mới nhanh hơn và cũng đang trở nên tập trung vào kỹ thuật số hơn đối với người tiêu dùng. Đối với nhiều nhà khai thác, đây có thể là cách duy nhất để tồn tại.
 

Hiệu quả đạt được thông qua việc sử dụng RFID có thể thúc đẩy các mô hình phân phối thực phẩm đang phát triển. RFID có thể đóng một vai trò nào đó trong các đổi mới từ việc đảm bảo độ chính xác dựa trên vị trí cho quá trình giao thực phẩm ở chặng cuối, đến cung cấp năng lượng cho các máy bán hàng tự động lành mạnh trong khi các quán cà phê ở những địa điểm thiết yếu như bệnh viện vẫn đóng cửa.

Cuối cùng, trong khi đổi mới đã là ưu tiên của nhiều công ty thực phẩm trước đại dịch, sự thay đổi hoàn toàn trong hành vi của người tiêu dùng đã trở thành chất xúc tác không thể phủ nhận để tăng cường khả năng truy xuất nguồn gốc, quản lý hàng tồn kho và các tùy chọn không tiếp xúc. Tìm kiếm các triển khai RFID để đóng một vai trò quan trọng trong động lực của ngành nhằm nâng cao niềm tin của người tiêu dùng.

Công ty Triệu Vũ là đơn vị chuyên cung cấp các sản phẩm Seal niêm phong đa dạng mẫu mã và chức năng, đạt tiêu chuẩn CO CQ, ISO 17712 được rất nhiều doanh nghiệp trong ngành vận tải, logistic tin dùng. Phương châm hoạt động và phát triển luôn hướng đến những công nghệ mới nhất, tiên tiến nhất đưa những sản phẩm chất lượng đến tay khách hàng. Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm, Triệu Vũ tự tin sẽ chinh phục khách hàng gần xa bằng chất lượng sản phẩm và dịch vụ tuyệt vời nhất.

> Công nghệ seal điện tử RFID: Tạo điều kiện tự động hóa ngành logistics



Bình luận Facebook