Những điều bạn chưa biết về tuyến đường sắt Bắc – Nam của Việt Nam

Trong hệ thống vận tải quốc gia, đường sắt Bắc – Nam là một trong những tuyến huyết mạch quan trọng, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế, xã hội và logistic tại Việt Nam. Không chỉ có vai trò chiến lược trong vận chuyển hành khách, tuyến đường sắt này còn đảm nhiệm khối lượng lớn hàng hóa lưu chuyển giữa hai đầu đất nước.

Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về tuyến đường sắt Bắc – Nam thông qua các khía cạnh: lịch sử hình thành, chiều dài, chi phí xây dựng và bảo trì, số lượng ga tàu, tuổi thọ công trình, cũng như sản lượng vận chuyển hành khách và hàng hóa qua từng năm.
 


1. Lịch sử hình thành tuyến đường sắt Bắc – Nam

Tuyến đường sắt Bắc – Nam có lịch sử hình thành lâu đời, khởi nguồn từ thời Pháp thuộc. Công cuộc xây dựng được bắt đầu từ cuối thế kỷ XIX và hoàn tất vào đầu thế kỷ XX.

  • Khởi công: Tuyến đường được xây dựng từng đoạn nhỏ, bắt đầu từ năm 1899 với đoạn Sài Gòn – Mỹ Tho, sau đó mở rộng dần về phía Bắc.

  • Hoàn thành toàn tuyến: Năm 1936, toàn bộ tuyến đường sắt Bắc – Nam với chiều dài từ Hà Nội đến Sài Gòn chính thức hoàn thành và đưa vào khai thác.

Tuyến đường không chỉ là công trình giao thông mà còn là biểu tượng lịch sử gắn liền với các giai đoạn chiến tranh, khôi phục và phát triển đất nước. Trong thời kỳ kháng chiến, tuyến đường này nhiều lần bị đánh phá, tê liệt, nhưng luôn được khôi phục để đảm bảo mạch máu giao thông huyết mạch không bị gián đoạn.

 


2. Chiều dài và cấu trúc tuyến đường

Tuyến đường sắt Bắc – Nam hiện tại dài khoảng 1.730 km, kéo dài từ Ga Hà Nội đến Ga Sài Gòn.

  • Loại đường: Đường sắt khổ 1.000 mm (khổ hẹp), theo tiêu chuẩn cũ.

  • Tốc độ chạy tàu: Trung bình từ 50 đến 80 km/h; một số đoạn nâng cấp cho phép tốc độ đạt đến 90 km/h.

  • Cầu và hầm: Trên tuyến có hơn 1.400 cây cầu và gần 30 hầm xuyên núi, trong đó nhiều cây cầu có giá trị lịch sử như cầu Long Biên (Hà Nội), cầu Bình Lợi (TP.HCM).

Mặc dù đã được duy tu bảo trì nhiều lần, nhưng phần lớn cơ sở hạ tầng của tuyến vẫn cũ kỹ, hạn chế tốc độ vận chuyển và khả năng chuyên chở hiện nay.

 


3. Các nhà thầu xây dựng và cải tạo tuyến đường

Thời Pháp thuộc:

  • Tuyến đường ban đầu được xây dựng bởi chính quyền thực dân Pháp với sự hỗ trợ của các nhà thầu Pháp và nguồn nhân lực bản địa.

     

Sau năm 1975:

  • Việt Nam tiếp tục duy trì và cải tạo tuyến đường thông qua các dự án do Bộ Giao thông Vận tảiTổng công ty Đường sắt Việt Nam (VNR) chủ trì.

  • Một số dự án cải tạo được tài trợ bởi các tổ chức quốc tế như Ngân hàng Thế giới (WB), Cơ quan Hợp tác Quốc tế Nhật Bản (JICA).

Hiện tại, các nhà thầu Việt Nam đảm nhiệm phần lớn công tác duy tu và cải tạo tuyến đường sắt, hướng tới mục tiêu hiện đại hóa đường sắt quốc gia.


4. Chi phí xây dựng và cải tạo

Chi phí ban đầu để xây dựng toàn tuyến đường sắt Bắc – Nam trong thời Pháp thuộc không có số liệu chính xác do thời gian kéo dài và phân đoạn nhiều giai đoạn. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, các dự án cải tạo tuyến đường này tiêu tốn nguồn ngân sách đáng kể.

Một số con số đáng chú ý:

  • Dự án nâng cấp đường sắt Bắc – Nam giai đoạn 2021–2025 có tổng vốn đầu tư 8.000 tỷ đồng, bao gồm cải tạo 133 cầu yếu và nâng cấp một số đoạn tuyến.

  • Dự án đường sắt tốc độ cao Bắc – Nam đang nghiên cứu có tổng mức đầu tư dự kiến khoảng 58 tỷ USD, chia thành 2 giai đoạn, hướng tới mục tiêu khởi công từ năm 2030.

Chi phí bảo trì hằng năm cho tuyến đường hiện hữu ước tính 2.000 – 3.000 tỷ đồng, nhằm duy trì an toàn kỹ thuật và chất lượng vận hành.
 


5. Số lượng ga tàu trên tuyến Bắc – Nam

Tuyến đường sắt Bắc – Nam có tổng cộng 133 ga tàu, phân bố tại 30 tỉnh, thành phố dọc từ Bắc vào Nam.

Các ga lớn quan trọng:

  • Ga Hà Nội – Trung tâm điều phối vận tải miền Bắc.

  • Ga Vinh – Điểm trung chuyển tại Bắc Trung Bộ.

  • Ga Đà Nẵng – Ga trung tâm khu vực miền Trung.

  • Ga Nha Trang, Ga Tháp Chàm, Ga Biên Hòa – Các điểm vận chuyển hàng hóa và du lịch trọng điểm.

  • Ga Sài Gòn – Đầu mối cuối tuyến, cửa ngõ giao thương phía Nam.

Số lượng ga lớn như vậy giúp đường sắt Bắc – Nam có khả năng tiếp cận rộng khắp, phục vụ cả hành khách và logistic hàng hóa ở mọi khu vực.
 


6. Tuổi thọ và tình trạng cơ sở hạ tầng

Tuổi thọ:

  • Nhiều đoạn đường sắt đã có tuổi đời hơn 100 năm.

  • Cơ sở hạ tầng như cầu, hầm, ray đường, và ga tàu phần lớn đã xuống cấp do sử dụng lâu năm và thiếu đầu tư đồng bộ.

Tình trạng hiện tại:

  • Đa số đường ray vẫn theo chuẩn khổ hẹp 1.000 mm, không đáp ứng tốc độ và tải trọng như các tuyến hiện đại.

  • Cầu yếu, đường cong gấp và độ dốc lớn gây hạn chế tốc độ vận hành, kéo dài thời gian di chuyển.

  • Việc tự động hóa và ứng dụng công nghệ trong vận hành còn hạn chế.

Dù vẫn duy trì hoạt động ổn định, tuyến đường đang rất cần nâng cấp toàn diện để đáp ứng nhu cầu vận tải hiện đại và phù hợp với xu hướng logistic toàn cầu.

 


7. Sản lượng hành khách và hàng hóa vận chuyển

Đường sắt Bắc – Nam đóng vai trò quan trọng trong vận tải hành kháchlogistic hàng hóa, tuy nhiên đang gặp cạnh tranh mạnh từ đường bộ và hàng không.

Vận chuyển hành khách:

  • Trước đại dịch COVID-19, mỗi năm tuyến Bắc – Nam vận chuyển khoảng 4 – 5 triệu lượt hành khách.

  • Các đoàn tàu nổi bật như SE1, SE2, TN1, TN2 hoạt động mỗi ngày với hàng nghìn lượt khách.

Vận chuyển hàng hóa:

  • Sản lượng hàng hóa dao động từ 4 đến 6 triệu tấn/năm.

  • Các mặt hàng chủ yếu: nông sản, vật liệu xây dựng, thiết bị công nghiệp, hàng container…

  • Năng lực vận chuyển hạn chế do tốc độ chậm và hệ thống kho bãi chưa đồng bộ.

Tỷ trọng logistic hàng hóa bằng đường sắt hiện nay chỉ chiếm 3–5% thị phần toàn ngành vận tải, tuy nhiên đang được chính phủ định hướng tăng mạnh trong các chiến lược phát triển logistic bền vững.
 


Kết luận

Tuyến đường sắt Bắc – Nam là biểu tượng lịch sử và xương sống trong hệ thống giao thông vận tải Việt Nam. Mặc dù đã tồn tại hơn một thế kỷ và trải qua nhiều thăng trầm, tuyến đường này vẫn giữ vai trò then chốt trong kết nối hành khách và hàng hóa từ Bắc vào Nam.

Trong tương lai, việc cải tạo, nâng cấp và thậm chí xây dựng đường sắt tốc độ cao Bắc – Nam sẽ là chìa khóa để nâng cao năng lực logistic quốc gia, giảm áp lực lên đường bộ, và góp phần đưa logistic Việt Nam vươn tầm quốc tế.


Công ty Triệu Vũ chuyên cung cấp các sản phẩm Seal niêm phong phục vụ vận tải hàng hóa, đa dạng mẫu mã và chức năng: seal nhựa, seal cáp rút container, seal thép container, seal cáp hộp container, seal cối container đạt chuẩn CO CQ, ISO 17712 & đầy đủ mã vạch, QR tiêu chuẩn quốc tế. Các sản phẩm của Triệu Vũ được rất nhiều doanh nghiệp trong ngành vận tải, logistic tin dùng. Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm, Triệu Vũ tự tin sẽ chinh phục khách hàng gần xa bằng chất lượng sản phẩm và dịch vụ tuyệt vời nhất.

Liên hệ Hotline: 08.324.6789 hoặc inbox fanpage TrieuVu Company để được tư vấn và báo giá nhanh nhất!

> Điểm danh các loại container phổ biến trong vận tải logistic



Bình luận Facebook